So sánh Toyota Innova Cross 2025 bản Xăng và bản Hybrid: Nên chọn phiên bản nào?
- Toyota Thanh Xuân
- 15 thg 12
- 5 phút đọc
Toyota Innova Cross 2025 là mẫu MPV lai SUV được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, tiếp tục dẫn đầu phân khúc nhờ thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và công nghệ tiên tiến. Xe có hai phiên bản chính: Innova Cross 2025 bản Xăng (2.0V) giá niêm yết 825 triệu đồng và Innova Cross 2025 bản Hybrid (HEV) giá 1.005 triệu đồng. Sự khác biệt khoảng 180 triệu đồng khiến nhiều khách hàng phân vân nên lựa chọn bản nào cho phù hợp. Dưới đây là so sánh chi tiết để giúp bạn quyết định phù hợp với nhu cầu gia đình hoặc kinh doanh dịch vụ.
So sánh hai phiên bản Toyota Innova Cross 2025 về ngoại thất
Cả hai phiên bản xe Toyota Innova Cross 2025 đều sở hữu thiết kế mạnh mẽ với lưới tản nhiệt lục giác, đèn LED đầy đủ và dáng vẻ crossover thể thao.
Bản Innova Cross Hybrid 2025 nổi bật hơn với đèn DRL ban ngày, cân bằng góc chiếu tự động và la-zăng 18 inch (bản Xăng 17 inch). Kích thước tổng thể giống nhau (4.755 x 1.850 x 1.790 mm), nhưng bản Xăng có khoảng sáng gầm cao hơn chút (170 mm so với 167 mm) và 8 chỗ ngồi, trong khi Hybrid chỉ 7 chỗ để ưu tiên tiện nghi.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật ngoại thất xe Toyota Innova Cross 2025
Thông số | Innova Cross Xăng | Innova Cross Hybrid |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.755 × 1.850 × 1.790 | 4.755 × 1.850 × 1.790 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 167 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.67 | 5.67 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 52 | - |
Số chỗ ngồi | 8 | 7 |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập McPherson / Dầm xoắn | Độc lập McPherson / Dầm xoắn |
La-zăng | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 18 inch |
Kích thước lốp | 215/60R17 | 225/50R18 |
Phanh trước/sau | Đĩa | Đĩa |
So sánh hai phiên bản về nội thất và tiện nghi
Nội thất cả hai bản đều sang trọng với ghế da, màn hình 10,1 inch hỗ trợ kết nối không dây, âm thanh 6 loa, điều hòa tự động và cửa cốp điện.


Bản Hybrid vượt trội nhờ ghế thương gia hàng 2 chỉnh điện 4 hướng kèm đệm chân và cửa sổ trời panorama – lý tưởng cho hành trình dài. Bản Xăng có lẫy chuyển số sau vô lăng, phù hợp người thích cảm giác lái thể thao hơn.
Bảng so sánh trang bị nội thất và tiện nghi ở hai phiên bản xe Toyota Innova Cross 2025:
Thông số | Innova Cross Xăng | Innova Cross Hybrid |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | 4 hướng | 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, có tựa tay |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50, có khay đựng cốc x 2 | Gập 50:50, có khay đựng cốc x 2 |
Vô lăng - Chất liệu | Da | Da |
Vô lăng - Kiểu dáng | 3 chấu | 3 chấu |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có | Không |
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | Có | Có |
Bảng đồng hồ | Analog tích hợp màn hình đa thông tin TFT 7 inch | Analog tích hợp màn hình đa thông tin TFT 7 inch |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm, chống chói tự động | 2 chế độ ngày & đêm, chống chói tự động |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | Có |
Điều hòa | Tự động | Tự động |
Cửa gió sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10 inch | Cảm ứng 10 inch |
Kết nối với điện thoại thông minh không dây | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | 4 cửa (một chạm chống kẹt) | 4 cửa (một chạm chống kẹt) |
Phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không |
Cửa cốp chỉnh điện | Có | Có |
Động cơ và mức tiêu hao nhiên liệu
Thông số | Innova Cross Xăng | Innova Cross Hybrid |
Động cơ | Xăng 2.0L M20A-FKS | Hybrid (xăng 2.0L + mô-tơ điện) |
Công suất động cơ xăng | 172 mã lực | 115-150 mã lực |
Mô-men xoắn | 205 Nm | 188 Nm + 202 Nm (mô-tơ) |
Chế độ lái | Eco, Normal | Eco, Normal, Power |
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) | 7,2 lít/100km | 4,92 lít/100km |
Bản Innova Cross 2025 máy xăng mạnh mẽ hơn cho tăng tốc nhanh, bình nhiên liệu 52 lít. Bản Hybrid tiết kiệm vượt trội (chỉ khoảng 4,35-5,26 lít/100km), vận hành êm ái và thân thiện môi trường – phù hợp đô thị đông đúc.
So sánh các trang bị an toàn
Cả hai phiên bản xe Toyota Innova Cross 2025 đều có ABS, EBD, VSC, camera 360 độ, 8 cảm biến và 6 túi khí. Bản Hybrid nâng cấp gói Toyota Safety Sense đầy đủ (cảnh báo va chạm, giữ làn, cruise control thích ứng, đèn pha tự động, điểm mù, cắt ngang) – an toàn chủ động cao cấp hơn hẳn.
Thông số | Innova Cross Xăng | Innova Cross Hybrid |
Cảnh báo tiền va chạm PCS | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn LDA & LTA | Không | Có |
Điều khiển hành trình chủ động ACC | Không | Có |
Đèn chiếu xa tự động AHB | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 | 8 |
Túi khí | 6 | 6 |
So sánh về giá bán và khuyến mại
Về giá bán, hai phiên bản Innova Cross 2025 hiện đang được bán với giá bán niêm yết như sau:
Toyota Innova Cross 2025 bản xăng: 825 triệu đồng → phù hợp ngân sách hạn chế, chạy dịch vụ chở nhiều người.
Toyota Innova Cross 2025 bản Hybrid: 1.005 triệu đồng → đáng đầu tư lâu dài nhờ tiết kiệm nhiên liệu và tiện nghi cao cấp.
Tháng 12/2025, Toyota áp dụng ưu đãi như gia hạn bảo hành 5 năm/150.000 km (Hybrid pin 7 năm), lãi suất vay thấp và tặng phụ kiện.
Kết luận: Chọn bản Xăng nếu ưu tiên giá rẻ, 8 chỗ và sức mạnh truyền thống. Bản Hybrid đáng tiền hơn cho gia đình lớn cần tiết kiệm, tiện nghi "thương gia" và an toàn tối ưu.























