0934696669
So sánh Toyota Innova Cross 2025 bản máy xăng và hybrid
top of page

So sánh Toyota Innova Cross 2025 bản Xăng và bản Hybrid: Nên chọn phiên bản nào?

Toyota Innova Cross 2025 là mẫu MPV lai SUV được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, tiếp tục dẫn đầu phân khúc nhờ thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và công nghệ tiên tiến. Xe có hai phiên bản chính: Innova Cross 2025 bản Xăng (2.0V) giá niêm yết 825 triệu đồng và Innova Cross 2025 bản Hybrid (HEV) giá 1.005 triệu đồng. Sự khác biệt khoảng 180 triệu đồng khiến nhiều khách hàng phân vân nên lựa chọn bản nào cho phù hợp. Dưới đây là so sánh chi tiết để giúp bạn quyết định phù hợp với nhu cầu gia đình hoặc kinh doanh dịch vụ.


So sánh hai phiên bản Toyota Innova Cross 2025 về ngoại thất

Cả hai phiên bản xe Toyota Innova Cross 2025 đều sở hữu thiết kế mạnh mẽ với lưới tản nhiệt lục giác, đèn LED đầy đủ và dáng vẻ crossover thể thao.



Bản Innova Cross Hybrid 2025 nổi bật hơn với đèn DRL ban ngày, cân bằng góc chiếu tự động và la-zăng 18 inch (bản Xăng 17 inch). Kích thước tổng thể giống nhau (4.755 x 1.850 x 1.790 mm), nhưng bản Xăng có khoảng sáng gầm cao hơn chút (170 mm so với 167 mm) và 8 chỗ ngồi, trong khi Hybrid chỉ 7 chỗ để ưu tiên tiện nghi.


Bảng so sánh thông số kỹ thuật ngoại thất xe Toyota Innova Cross 2025

Thông số

Innova Cross Xăng

Innova Cross Hybrid

Dài x Rộng x Cao (mm)

4.755 × 1.850 × 1.790

4.755 × 1.850 × 1.790

Chiều dài cơ sở (mm)

2.850

2.850

Khoảng sáng gầm xe (mm)

170

167

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.67

5.67

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

52

-

Số chỗ ngồi

8

7

Hệ thống treo trước/sau

Độc lập McPherson / Dầm xoắn

Độc lập McPherson / Dầm xoắn

La-zăng

Hợp kim 17 inch

Hợp kim 18 inch

Kích thước lốp

215/60R17

225/50R18

Phanh trước/sau

Đĩa

Đĩa

So sánh hai phiên bản về nội thất và tiện nghi

Nội thất cả hai bản đều sang trọng với ghế da, màn hình 10,1 inch hỗ trợ kết nối không dây, âm thanh 6 loa, điều hòa tự động và cửa cốp điện.


So sánh hai phiên bản về nội thất và tiện nghi

Khoang nội thất xe Toyota Innova Cross 2025
Khoang nội thất xe Toyota Innova Cross 2025

Bản Hybrid vượt trội nhờ ghế thương gia hàng 2 chỉnh điện 4 hướng kèm đệm chân và cửa sổ trời panorama – lý tưởng cho hành trình dài. Bản Xăng có lẫy chuyển số sau vô lăng, phù hợp người thích cảm giác lái thể thao hơn.


Bảng so sánh trang bị nội thất và tiện nghi ở hai phiên bản xe Toyota Innova Cross 2025:

Thông số

Innova Cross Xăng

Innova Cross Hybrid

Chất liệu bọc ghế

Da

Da

Ghế người lái

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Ghế hành khách trước

4 hướng

4 hướng

Hàng ghế thứ 2

Gập 60:40

Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, có tựa tay

Hàng ghế thứ 3

Gập 50:50, có khay đựng cốc x 2

Gập 50:50, có khay đựng cốc x 2

Vô lăng - Chất liệu

Da

Da

Vô lăng - Kiểu dáng

3 chấu

3 chấu

Điều chỉnh vô lăng

Chỉnh tay 4 hướng

Chỉnh tay 4 hướng

Lẫy chuyển số

Không

Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm

Bảng đồng hồ

Analog tích hợp màn hình đa thông tin TFT 7 inch

Analog tích hợp màn hình đa thông tin TFT 7 inch

Cửa sổ trời toàn cảnh

Không

Gương chiếu hậu trong

2 chế độ ngày & đêm, chống chói tự động

2 chế độ ngày & đêm, chống chói tự động

Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động

Điều hòa

Tự động

Tự động

Cửa gió sau

Màn hình giải trí

Cảm ứng 10 inch

Cảm ứng 10 inch

Kết nối với điện thoại thông minh không dây

Hệ thống âm thanh

6 loa

6 loa

Khởi động nút bấm

Cửa sổ chỉnh điện

4 cửa (một chạm chống kẹt)

4 cửa (một chạm chống kẹt)

Phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời

Sạc điện thoại không dây

Không

Không

Cửa cốp chỉnh điện

Động cơ và mức tiêu hao nhiên liệu

Thông số

Innova Cross Xăng

Innova Cross Hybrid

Động cơ

Xăng 2.0L M20A-FKS

Hybrid (xăng 2.0L + mô-tơ điện)

Công suất động cơ xăng

172 mã lực

115-150 mã lực

Mô-men xoắn

205 Nm

188 Nm + 202 Nm (mô-tơ)

Chế độ lái

Eco, Normal

Eco, Normal, Power

Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp)

7,2 lít/100km

4,92 lít/100km

Bản Innova Cross 2025 máy xăng mạnh mẽ hơn cho tăng tốc nhanh, bình nhiên liệu 52 lít. Bản Hybrid tiết kiệm vượt trội (chỉ khoảng 4,35-5,26 lít/100km), vận hành êm ái và thân thiện môi trường – phù hợp đô thị đông đúc.


So sánh các trang bị an toàn

Cả hai phiên bản xe Toyota Innova Cross 2025 đều có ABS, EBD, VSC, camera 360 độ, 8 cảm biến và 6 túi khí. Bản Hybrid nâng cấp gói Toyota Safety Sense đầy đủ (cảnh báo va chạm, giữ làn, cruise control thích ứng, đèn pha tự động, điểm mù, cắt ngang) – an toàn chủ động cao cấp hơn hẳn.

Thông số

Innova Cross Xăng

Innova Cross Hybrid

Cảnh báo tiền va chạm PCS

Không

Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn LDA & LTA

Không

Điều khiển hành trình chủ động ACC

Không

Đèn chiếu xa tự động AHB

Không

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS

Không

Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM

Không

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

Không

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC

Đèn báo phanh khẩn cấp EBS

Camera 360 độ

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

8

8

Túi khí

6

6

So sánh về giá bán và khuyến mại

Về giá bán, hai phiên bản Innova Cross 2025 hiện đang được bán với giá bán niêm yết như sau:

  • Toyota Innova Cross 2025 bản xăng: 825 triệu đồng → phù hợp ngân sách hạn chế, chạy dịch vụ chở nhiều người.

  • Toyota Innova Cross 2025 bản Hybrid: 1.005 triệu đồng → đáng đầu tư lâu dài nhờ tiết kiệm nhiên liệu và tiện nghi cao cấp.


Tháng 12/2025, Toyota áp dụng ưu đãi như gia hạn bảo hành 5 năm/150.000 km (Hybrid pin 7 năm), lãi suất vay thấp và tặng phụ kiện.


Kết luận: Chọn bản Xăng nếu ưu tiên giá rẻ, 8 chỗ và sức mạnh truyền thống. Bản Hybrid đáng tiền hơn cho gia đình lớn cần tiết kiệm, tiện nghi "thương gia" và an toàn tối ưu.

LIÊN HỆ MUA XE

  • Sẵn xe đủ màu, giao ngay trong ngày

  • Báo giá ưu đãi tốt nhất cho khách hàng

  • Quà tặng thêm phụ kiện và bảo hiểm

  • Hỗ trợ vay mua xe trả góp 85%

Giá xe Toyota Vios 2022

Giá từ: 489.000.000 VNĐ

Giá xe Toyota Camry 2022

Giá từ: 1.070.000.000 VNĐ

Giá xe Toyota Corolla Cross 2022

Giá từ: 746.000.000 VNĐ

Giá xe Toyota Fortuner

Giá từ: 1.070.000.000 VNĐ

Giá xe Toyota Innova

Giá từ: 995.000.000 VNĐ

Giá xe Toyota Veloz Cross

Giá từ: 658.000.000 VNĐ

Giá xe Toyota Corolla Altis 2022

Giá từ: 719.000.000 VNĐ

Giá xe Avanza Premio 2022

Giá từ: 598.000.000 VNĐ

bottom of page